Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_21 Các số phát sóngMàu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh vô địch chung kết Năm |
Phát sóng: Ngày 27 tháng 9 năm 2020[3]
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Phương Nam | THPT Chuyên Bảo Lộc – Lâm Đồng | 80 | 30 | 120 | 25 | 255 |
Nguyễn Hoàng Khánh | THPT Bạch Đằng – Quảng Ninh | 110 | 20 | 100 | 90 | 320 |
Đoàn Đặng Phương Nam | Phổ thông Năng khiếu – TP. Hồ Chí Minh | 60 | 20 | 20 | -60 | 40 |
Nguyễn Quang Huy | THPT Ngô Quyền - Ba Vì – Hà Nội | 100 | 10 | 110 | 100 | 320 |
Phát sóng: Ngày 4 tháng 10 năm 2020[4]
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Nguyên Hạo | THPT An Ninh – Long An | 70 | 20 | 50 | 20 | 160 |
Khuất Thanh Sơn | Phổ thông Liên cấp Edison – Hưng Yên | 50 | 10 | 80 | 70 | 210 |
Nguyễn Minh Đức | THPT Nguyễn Huệ – Ninh Bình | 70 | 30 | 100 | 40 | 240 |
Trần Công Phúc | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 60 | 20 | 110 | 30 | 220 |
Phát sóng: Ngày 11 tháng 10 năm 2020[5]
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Khôi | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh – Đắk Nông | 120 | 90 | 80 | 20 | 310 |
Trần Thảo Linh | THPT Huỳnh Thúc Kháng – Hà Nội | 70 | 10 | 0 | 10 | 90 |
Nguyễn Anh Sáng | THPT Lê Lợi – Nghệ An | 40 | 0 | 0 | -35 | 5 |
Nguyễn Phú Thiên Hương | THPT Nhơn Trạch – Đồng Nai | 50 | 0 | 0 | 30 | 80 |
Phát sóng: Ngày 25 tháng 10 năm 2020[6]
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phí Thanh Thuý | THPT Sông Công – Thái Nguyên | 40 | 0 | 70 | -30 | 80 |
Đặng Lê Trà My | THPT Hương Khê – Hà Tĩnh | 50 | 10 | 50 | -40 | 70 |
Vũ Công Thành | THPT Chu Văn An – Hà Nội | 120 | 70 | 150 | 60 | 400 |
Nguyễn Trí Hoàng Phú | THPT Hướng Hoá – Quảng Trị | 80 | 10 | 70 | 60 | 220 |
Phát sóng: Ngày 1 tháng 11 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đình Tân | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành – Kon Tum | 60 | 10 | 50 | 20 | 140 |
Ngô Đức Trung | THPT Nguyễn Hữu Huân – TP. Hồ Chí Minh | 50 | 90 | 60 | 70 | 270 |
Đặng Tuấn Linh | THPT Trần Quang Khải – Hưng Yên | 110 | 10 | 80 | 50 | 250 |
Nguyễn Tiến Phương | THPT Hoài Đức B – Hà Nội | 30 | 10 | 70 | -10 | 100 |
Phát sóng: Ngày 8 tháng 11 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Nguyễn Thị Đan Quỳnh | THPT Lý Tự Trọng – Bình Định | 50 | 0 | 50 | -30 | 70 |
Trần Đức Trung | THPT Kim Sơn A – Ninh Bình | 100 | 0 | 160 | 70 | 330 |
Bùi Tiến Thuật | THPT Chuyên Trần Phú – Hải Phòng | 80 | 10 | 100 | 30 | 220 |
Tạ Lê Thanh Lam | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai – Sóc Trăng | 70 | 70 | 50 | -50 | 140 |
Phát sóng: Ngày 22 tháng 11 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Lâm Phúc | THPT Chuyên Thăng Long – Lâm Đồng | 80 | 90 | 60 | 50 | 280 |
Nguyễn Khánh Huyền | THPT Châu Văn Liêm – Cần Thơ | 70 | 10 | 70 | -55 | 95 |
Đỗ Hồng Quân | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ – Hoà Bình | 90 | 0 | 110 | 70 | 270 |
Nguyễn Thị Vân Khánh | THPT Lạng Giang số 1 – Bắc Giang | 60 | 0 | 20 | -10 | 70 |
Phát sóng: Ngày 29 tháng 11 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lâm Huy Vũ | THPT Lý Tự Trọng – Nam Định | 90 | 0 | 100 | 20 | 210 |
Nguyễn Sơn Tùng | THPT Yên Viên – Hà Nội | 70 | 80 | 160 | 0 | 310 |
Nguyễn Gia Linh | THPT Chuyên Hùng Vương – Bình Dương | 90 | 10 | 60 | -5 | 155 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh | THPT Vạn Tường – Quảng Ngãi | 80 | 0 | 60 | 30 | 170 |
Phát sóng: Ngày 6 tháng 12 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Ánh | THPT Tiên Yên - Quảng Ninh | 50 | 10 | 90 | -50 | 100 |
Trần Thúy Ngân | THPT Gia Định - TP. Hồ Chí Minh | 90 | 10 | 40 | 10 | 150 |
Nguyễn Khánh Bình | THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà | 50 | 70 | 100 | 30 | 250 |
Nguyễn Ngọc Đạt | THPT Đan Phượng - Hà Nội | 80 | 10 | 70 | -30 | 130 |
Phát sóng: Ngày 27 tháng 12 năm 2020
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Bình | THPT Tĩnh Gia II - Thanh Hóa | 70 | 0 | 60 | -15 | 115 |
Lê Văn Hữu | THPT Thái Phiên - Quảng Nam | 70 | 50 | 120 | 80 | 320 |
Trương Thị Mỹ Tâm | THPT Chuyên Thái Bình - Thái Bình | 40 | 10 | 70 | 40 | 160 |
Nguyễn Anh Hoàng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | 20 | 110 | -30 | 150 |
Phát sóng: Ngày 3 tháng 1 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Văn Trường | THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tấn Khải | THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quốc Duy | THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quang Khải | THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 10 tháng 1 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 24 tháng 1 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 31 tháng 1 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 7 tháng 2 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 21 tháng 2 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 28 tháng 2 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 7 tháng 3 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 28 tháng 3 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 4 tháng 4 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 11 tháng 4 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 25 tháng 4 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 2 tháng 5 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 9 tháng 5 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 23 tháng 5 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 30 tháng 5 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 6 tháng 6 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 27 tháng 6 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 4 tháng 7 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 11 tháng 7 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 25 tháng 7 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 1 tháng 8 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 8 tháng 8 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 22 tháng 8 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 29 tháng 8 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 5 tháng 9 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 18 tháng 10 năm 2020
Tháng 1 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
Nguyễn Minh Đức | THPT Nguyễn Huệ – Ninh Bình | 20 | 30 | 40 | -30 | 60 |
Nguyễn Anh Khôi | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh – Đắk Nông | 60 | 20 | 90 | 55 | 225 |
Nguyễn Hoàng Khánh | THPT Bạch Đằng – Quảng Ninh | 70 | 30 | 60 | 110 | 270 |
Nguyễn Quang Huy | THPT Ngô Quyền - Ba Vì – Hà Nội | 80 | 20 | 110 | 70 | 280 |
Phát sóng: Ngày 15 tháng 11 năm 2020
Tháng 2 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
Trần Đức Trung | THPT Kim Sơn A – Ninh Bình | 100 | 20 | 100 | 25 | 245 |
Ngô Đức Trung | THPT Nguyễn Hữu Huân – TP. Hồ Chí Minh | 50 | 20 | 50 | 10 | 130 |
Đặng Tuấn Linh | THPT Trần Quang Khải – Hưng Yên | 70 | 20 | 120 | 45 | 255 |
Vũ Công Thành | THPT Chu Văn An – Hà Nội | 100 | 70 | 100 | -20 | 250 |
Phát sóng: Ngày 13 tháng 12 năm 2020
Tháng 3 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường THPT | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
Nguyễn Khánh Bình | THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà | 30 | 10 | 70 | -60 | 50 |
Nguyễn Lê Lâm Phúc | THPT Chuyên Thăng Long – Lâm Đồng | 40 | 10 | 80 | 70 | 200 |
Đỗ Hồng Quân | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ – Hoà Bình | 50 | 10 | 120 | 20 | 200 |
Nguyễn Sơn Tùng | THPT Yên Viên - Hà Nội | 50 | 70 | 90 | 10 | 220 |
Phát sóng: Ngày 17 tháng 1 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Hữu | THPT Thái Phiên, Quảng Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 14 tháng 2 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 14 tháng 3 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 18 tháng 4 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 16 tháng 5 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 13 tháng 6 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 18 tháng 7 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 15 tháng 8 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 12 tháng 9 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
THPT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phát sóng: Ngày 20 tháng 12 năm 2020
Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
Đặng Tuấn Linh | THPT Trần Quang Khải – Hưng Yên | 50 | 10 | 0 | 40 | 100 |
Nguyễn Hoàng Khánh | THPT Bạch Đằng – Quảng Ninh | 70 | 90 | 140 | 75 | 375 |
Nguyễn Quang Huy | THPT Ngô Quyền - Ba Vì – Hà Nội | 60 | 10 | 60 | -30 | 100 |
Nguyễn Sơn Tùng | THPT Yên Viên - Hà Nội | 60 | 10 | 60 | -40 | 90 |
Phát sóng: 21 tháng 3 năm 2021
Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT |
Phát sóng: Ngày 20 tháng 6 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT |
Phát sóng: Ngày 19 tháng 9 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT |
Phát sóng trực tiếp (dự kiến): 08h00 ngày 26 tháng 9 năm 2021
Họ tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Khánh | THPT Bạch Đằng – Quảng Ninh | |||||
THPT | ||||||
THPT | ||||||
THPT |
Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_21 Các số phát sóngLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_21 http://olympia.vtv.vn http://olympia.vtv.vn/gioi-thieu.htm https://www.facebook.com/duonglendinholympia?fref=... https://www.youtube.com/watch?v=39PVdCTzaIQ https://www.youtube.com/watch?v=ETd6mtj4e-A https://www.youtube.com/watch?v=IVWuFuAb9kQ https://www.youtube.com/watch?v=mcXEpO6THgY https://web.archive.org/web/20150907021019/http://...